|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.142.227 |
57.521.919 |
73.925.748 |
94.027.065 |
103.915.168 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2.245.456 |
2.252.269 |
2.506.276 |
2.569.661 |
3.842.503 |
DN 100% vốn Nhà nước |
1.393.149 |
1.489.719 |
1.699.718 |
1.779.937 |
2.011.989 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
852.307 |
762.550 |
806.558 |
789.724 |
1.830.514 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
13.346.795 |
20.196.977 |
28.356.724 |
37.315.757 |
40.471.781 |
Tư nhân - Private |
418.892 |
386.958 |
404.828 |
255.456 |
228.564 |
Công ty hợp
danh |
- |
- |
- |
- |
1.141 |
Công ty
TNHH |
7.604.380 |
9.181.078 |
13.010.585 |
18.420.767 |
17.507.465 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
65.209 |
556.989 |
31.271 |
55.619 |
217.473 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
5.258.314 |
10.071.952 |
14.910.040 |
18.583.915 |
22.517.138 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
28.549.976 |
35.072.673 |
43.062.748 |
54.141.647 |
59.600.884 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
18.704.477 |
24.230.938 |
34.698.109 |
42.345.223 |
50.310.154 |
Doanh nghiệp
liên doanh |
9.845.499 |
10.841.735 |
8.364.639 |
11.796.424 |
9.290.730 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
5,09 |
3,92 |
3,39 |
2,73 |
3,70 |
DN 100% vốn Nhà nước |
3,16 |
2,59 |
2,30 |
1,89 |
1,94 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,93 |
1,33 |
1,09 |
0,84 |
1,76 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
30,24 |
35,11 |
38,36 |
39,69 |
38,95 |
Tư nhân - Private |
0,95 |
0,67 |
0,55 |
0,27 |
0,22 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
0,001 |
Công ty
TNHH - Limited Co. |
17,23 |
15,96 |
17,60 |
19,59 |
16,85 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,15 |
0,97 |
0,04 |
0,06 |
0,21 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
11,91 |
17,51 |
20,17 |
19,76 |
21,67 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
64,67 |
60,97 |
58,25 |
57,58 |
57,35 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
42,37 |
42,12 |
46,94 |
45,04 |
48,41 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
22,30 |
18,85 |
11,31 |
12,55 |
8,94 |