67

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp

Number of female employees of acting in enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

70.350

89.767

103.053

108.013

114.109

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.407

1.053

991

907

930

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

341

342

346

333

243

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1.066

711

645

574

687

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

22.819

26.273

27.213

28.540

30.366

Tư nhân - Private

895

1.233

919

699

560

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

11

Công ty TNHH - Limited Co.

10.255

13.364

13.685

15.043

15.602

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

88

221

144

228

284

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

11.581

11.455

12.465

12.570

13.909

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

46.124

62.441

74.849

78.566

82.813

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

43.191

59.772

72.290

75.452

79.250

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

2.933

2.669

2.559

3.114

3.563

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

 

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

 

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2,00

1,17

0,96

0,84

0,82

 

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,48

0,38

0,34

0,31

0,21

 

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,52

0,79

0,63

0,53

0,60

 

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

32,44

29,27

26,41

26,42

26,61

 

Tư nhân - Private

1,27

1,37

0,89

0,65

0,49

 

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

0,01

 

Công ty TNHH - Limited Co.

14,58

14,89

13,28

13,93

13,67

 

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,13

0,25

0,14

0,21

0,25

 

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

16,46

12,76

12,10

11,64

12,19

 

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

65,56

69,56

72,63

72,74

72,57

 

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

61,39

66,59

70,15

69,85

69,45

 

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

4,17

2,97

2,48

2,88

3,12