76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

244.436.768

331.594.215

399.129.517

453.834.773

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.283.011

1.161.036

1.200.329

1.239.686

947.127

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

296.334

273.901

277.605

274.923

127.995

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

986.677

887.135

922.724

964.763

819.132

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

44.404.849

58.457.285

92.379.409

108.987.647

120.027.986

Tư nhân - Private

2.284.506

2.513.003

2.157.795

2.579.740

2.305.653

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

1.154

Công ty TNHH - Private Limited Co.

25.025.547

34.161.427

47.446.759

58.038.625

63.810.193

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

281.331

282.788

162.575

249.902

834.845

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

16.813.465

21.500.067

42.612.280

48.119.380

53.076.141

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

158.563.819

184.818.447

238.014.477

288.902.184

332.859.660

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

50.799.351

65.685.795

117.611.133

140.524.254

175.629.835

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

107.764.468

119.132.652

120.403.344

148.377.930

157.229.825

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,63

0,47

0,36

0,31

0,21

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,15

0,11

0,08

0,07

0,03

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,48

0,36

0,28

0,24

0,18

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

21,74

23,92

27,86

27,31

26,45

Tư nhân - Private

1,12

1,03

0,65

0,65

0,51

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

0,0003

Công ty TNHH - Limited Co.

12,25

13,98

14,31

14,54

14,06

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,14

0,12

0,05

0,06

0,18

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,23

8,80

12,85

12,06

11,70

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

77,63

75,61

71,78

72,38

73,34

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

24,87

26,87

35,47

35,21

38,70

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

52,76

48,74

36,31

37,18

34,64