71

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

127.955.447

160.264.583

206.855.436

255.144.754

296.380.972

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.919.349

1.643.589

2.578.369

2.211.850

3.641.421

Khai khoáng
Mining and quarrying

231.742

318.685

888.397

603.197

638.607

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

85.405.208

104.103.714

131.828.608

159.692.149

177.050.921

Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

118.390

237.198

305.282

337.418

499.138

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

742.173

1.039.029

1.279.638

1.307.589

1.544.650

Xây dựng - Construction

19.420.858

18.230.158

23.600.041

31.566.405

37.736.177

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

11.819.563

15.978.523

21.962.311

28.198.852

35.413.524

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

937.792

1.670.160

3.291.327

3.842.572

4.676.996

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.422.139

2.402.677

2.626.677

3.812.944

4.867.129

Thông tin và truyền thông
Information and communication

26.523

27.476

82.641

33.152

59.287

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

53.255

19.141

138.497

26.173

32.122


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.207.907

8.180.963

9.293.027

13.013.448

16.138.147


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

538.678

1.402.879

3.690.632

4.376.564

5.555.634

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

3.109.006

3.632.300

3.667.782

4.213.702

866.313

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội,

quản lý NN, an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations;

ublic administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

136.459

97.154

252.488

261.064

589.232

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

125.250

209.936

248.576

253.023

288.107

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

706.404

1.016.199

1.048.795

1.314.274

2.311.997

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

34.751

54.802

72.348

80.379

4.471.569

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-