Vốn sản xuất kinh
doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
127.955.447 |
160.264.583 |
206.855.436 |
255.144.754 |
296.380.972 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp |
1.919.349 |
1.643.589 |
2.578.369 |
2.211.850 |
3.641.421 |
Khai
khoáng |
231.742 |
318.685 |
888.397 |
603.197 |
638.607 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
85.405.208 |
104.103.714 |
131.828.608 |
159.692.149 |
177.050.921 |
Sản
xuất và phân phối điện, |
118.390 |
237.198 |
305.282 |
337.418 |
499.138 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải |
742.173 |
1.039.029 |
1.279.638 |
1.307.589 |
1.544.650 |
Xây dựng
- Construction |
19.420.858 |
18.230.158 |
23.600.041 |
31.566.405 |
37.736.177 |
Bán buôn
và bán lẻ; sửa chữa |
11.819.563 |
15.978.523 |
21.962.311 |
28.198.852 |
35.413.524 |
Vận
tải, kho bãi |
937.792 |
1.670.160 |
3.291.327 |
3.842.572 |
4.676.996 |
Dịch
vụ lưu trú và ăn uống |
1.422.139 |
2.402.677 |
2.626.677 |
3.812.944 |
4.867.129 |
Thông tin
và truyền thông |
26.523 |
27.476 |
82.641 |
33.152 |
59.287 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
53.255 |
19.141 |
138.497 |
26.173 |
32.122 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
1.207.907 |
8.180.963 |
9.293.027 |
13.013.448 |
16.138.147 |
|
Hoạt động chuyên môn, |
538.678 |
1.402.879 |
3.690.632 |
4.376.564 |
5.555.634 |
|
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
3.109.006 |
3.632.300 |
3.667.782 |
4.213.702 |
866.313 |
|
Hoạt động của
Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc ublic
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Giáo dục và đào tạo |
136.459 |
97.154 |
252.488 |
261.064 |
589.232 |
|
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
125.250 |
209.936 |
248.576 |
253.023 |
288.107 |
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
706.404 |
1.016.199 |
1.048.795 |
1.314.274 |
2.311.997 |
|
Hoạt động dịch vụ
khác |
34.751 |
54.802 |
72.348 |
80.379 |
4.471.569 |
|
Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|