79

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô lao động
và phân theo loại hình doanh nghiệp

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of employees and by types of enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô lao động
By size of employees

 

Dưới
5 người
Under 5 pers.

Từ 5
đến 9 người
From 5 to 9 pers.

Từ 10 đến dưới 200 người
From 10 to under 200 pers.

Từ 200 đến dưới 4999 người
From 200 to under 4999 pers.

Từ 5000
người
trở lên From
5000 pers.
 and over

 

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

5.863

2.269

1.874

1.582

137

1

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

10

-

-

6

4

-

DN 100% vốn Nhà nước
 100% capital State owned

6

-

-

4

2

-

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

4

-

-

2

2

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

5.541

2.245

1.858

1.397

41

-

Tư nhân - Private

207

110

64

33

-

-

Công ty hợp danh
Collective name

4

2

2

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

4.061

1.716

1.344

985

16

-

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước  Joint stock Co. having capital of State

8

1

1

5

1

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

1.261

416

447

374

24

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

312

24

16

179

92

1

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

293

22

14

170

87

-

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

19

2

2

9

5

1

 

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

38,70

31,96

26,98

2,34

0,02

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

100,00

-

-

60,00

40,00

-

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

100,00

-

-

66,67

33,33

-

DN hơn 50% vốn Nhà nước 
Over 50% capital State owned

100,00

-

-

50,00

50,00

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

100,00

40,52

33,53

25,21

0,74

-

Tư nhân - Private

100,00

53,14

30,92

15,94

-

-

Công ty hợp danh
Collective name

100,00

50,00

50,00

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

100,00

42,25

33,10

24,26

0,39

-

Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State

100,00

12,50

12,50

62,50

12,50

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

100,00

32,99

35,45

29,66

1,90

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

100,00

7,69

5,13

57,37

29,49

0,32

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

100,00

7,51

4,78

58,02

29,69

-

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

100,00

10,53

10,53

47,36

26,32

5,26