Number of acting
enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of capital and by district
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
Enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô
vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5 tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ
đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.863 |
351 |
324 |
5.093 |
95 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.251 |
165 |
124 |
1.927 |
35 |
2. Thành phố Phúc Yên |
711 |
38 |
37 |
626 |
10 |
3. Huyện Lập Thạch |
314 |
18 |
23 |
271 |
2 |
4. Huyện Tam Dương |
356 |
19 |
30 |
305 |
2 |
5. Huyện Tam Đảo |
149 |
13 |
11 |
123 |
2 |
6. Huyện Bình Xuyên |
872 |
37 |
44 |
755 |
36 |
7. Huyện Yên Lạc |
486 |
30 |
19 |
436 |
1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
606 |
26 |
25 |
548 |
7 |
9. Huyện Sông Lô |
118 |
5 |
11 |
102 |
- |