Number of female employees in
the non-farm individual business establishments by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
49.007 |
50.481 |
48.707 |
53.527 |
51.902 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
7.358 |
6.699 |
5.706 |
7.344 |
7.121 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.075 |
5.467 |
5.335 |
5.703 |
5.530 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.318 |
5.853 |
5.857 |
7.327 |
7.105 |
4. Huyện Tam Dương |
3.983 |
4.248 |
4.764 |
4.976 |
4.825 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.271 |
1.573 |
1.249 |
1.861 |
1.366 |
6. Huyện Bình Xuyên |
4.287 |
4.634 |
5.152 |
5.667 |
5.140 |
7. Huyện Yên Lạc |
7.177 |
7.950 |
7.948 |
8.356 |
8.266 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
9.062 |
10.202 |
9.385 |
9.176 |
8.911 |
9. Huyện Sông Lô |
3.476 |
3.855 |
3.311 |
3.117 |
3.638 |