Trang bị
tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và
phân theo ngành kinh tế
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
341,5 |
360,9 |
397,5 |
275,9 |
299,9 |
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp Nhà nước |
692,2 |
849,3 |
987,5 |
1.209,7 |
1.447,1 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
250,2 |
305,3 |
395,7 |
293,4 |
212,1 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
392,9 |
387,1 |
385,2 |
505,2 |
333,0 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
1.547,8 |
1.514,7 |
1.640,3 |
1.251,6 |
1.576,7 |
Khai khoáng |
271,9 |
326,7 |
274,5 |
167,9 |
160,9 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
339,5 |
331,9 |
344,3 |
291,7 |
313,6 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
552,0 |
698,2 |
656,7 |
527,0 |
504,4 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities |
373,0 |
403,0 |
526,5 |
409,6 |
518,8 |
Xây dựng -
Construction |
283,6 |
231,9 |
304,3 |
118,8 |
140,5 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
243,6 |
224,7 |
371,0 |
241,3 |
250,5 |
Vận tải,
kho bãi |
203,1 |
279,0 |
360,5 |
211,2 |
275,3 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
581,5 |
1.041,8 |
1.261,2 |
232,6 |
175,5 |
Thông tin và
truyền thông |
70,0 |
39,2 |
26,5 |
3,7 |
7,7 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
34,5 |
66,3 |
41,3 |
14,8 |
9,1 |
Hoạt động
kinh doanh bất động sản |
724,5 |
2.260,1 |
3.193,4 |
402,8 |
370,3 |
Hoạt động
chuyên môn, khoa học |
63,2 |
92,0 |
81,3 |
68,1 |
73,4 |
Hoạt động
hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
462,4 |
1.921,0 |
1.781,9 |
54,5 |
61,6 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ
chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh,
QP; Bảo đảm |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
231,8 |
184,5 |
259,4 |
85,9 |
114,2 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xã hội |
284,2 |
193,0 |
252,7 |
236,8 |
235,0 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
700,0 |
790,7 |
1.189,4 |
1.409,6 |
2.412,6 |
Hoạt động
dịch vụ khác |
17,3 |
87,6 |
125,5 |
82,0 |
87,0 |
Hoạt động
làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |