97

Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

341,5

360,9

397,5

275,9

299,9

Phân theo loại hình doanh nghiệp
By types of enterprise

 

 

 

 

 

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

692,2

849,3

987,5

1.209,7

1.447,1

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

250,2

305,3

395,7

293,4

212,1

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

392,9

387,1

385,2

505,2

333,0

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.547,8

1.514,7

1.640,3

1.251,6

1.576,7

Khai khoáng
Mining and quarrying

271,9

326,7

274,5

167,9

160,9

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

339,5

331,9

344,3

291,7

313,6

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

552,0

698,2

656,7

527,0

504,4

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

373,0

403,0

526,5

409,6

518,8

Xây dựng - Construction

283,6

231,9

304,3

118,8

140,5

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

243,6

224,7

371,0

241,3

250,5

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

203,1

279,0

360,5

211,2

275,3

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

581,5

1.041,8

1.261,2

232,6

175,5

Thông tin và truyền thông
Information and communication

70,0

39,2

26,5

3,7

7,7

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

34,5

66,3

41,3

14,8

9,1

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

724,5

2.260,1

3.193,4

402,8

370,3


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

63,2

92,0

81,3

68,1

73,4

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

462,4

1.921,0

1.781,9

54,5

61,6

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; Bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

          -  

          -  

          -  

          -  

           -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

231,8

184,5

259,4

85,9

114,2

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

284,2

193,0

252,7

236,8

235,0

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

700,0

790,7

1.189,4

1.409,6

2.412,6

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

17,3

87,6

125,5

82,0

87,0

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-