Lợi nhuận trước thuế của
doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
24.424.046 |
28.619.292 |
27.984.994 |
35.503.567 |
36.799.873 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
66.826 |
39.795 |
55.149 |
53.452 |
61.486 |
DN 100% vốn Nhà nước |
1.050 |
-10.607 |
-3.000 |
5.702 |
38.194 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
65.776 |
50.402 |
58.149 |
47.750 |
23.292 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
371.652 |
804.105 |
778.958 |
-9.706 |
-757.420 |
Tư nhân - Private |
2.528 |
-5.281 |
-23.878 |
-14.106 |
-14.532 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
-491 |
Công ty
TNHH - Private Limited Co. |
366.225 |
531.072 |
137.610 |
-180.232 |
-787.634 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
-265 |
15.111 |
-222 |
-10.630 |
6.827 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
3.164 |
263.203 |
665.448 |
195.262 |
38.410 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư |
23.985.568 |
27.775.392 |
27.150.887 |
35.459.822 |
37.495.807 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
2.038.544 |
3.238.469 |
4.830.394 |
6.201.017 |
7.292.030 |
Doanh nghiệp
liên doanh |
21.947.024 |
24.536.923 |
22.320.493 |
29.258.805 |
30.203.777 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
0,27 |
0,14 |
0,20 |
0,15 |
0,17 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,00 |
-0,04 |
-0,01 |
0,02 |
0,10 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,27 |
0,18 |
0,21 |
0,13 |
0,06 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
1,52 |
2,81 |
2,78 |
-0,03 |
-2,06 |
Tư nhân - Private |
0,01 |
-0,02 |
-0,09 |
-0,04 |
-0,04 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
-0,001 |
Công ty
TNHH - Limited Co. |
1,50 |
1,86 |
0,49 |
-0,51 |
-2,14 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
- |
0,05 |
- |
-0,03 |
0,02 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
0,01 |
0,92 |
2,38 |
0,55 |
0,10 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
98,20 |
97,05 |
97,02 |
99,88 |
101,89 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
8,35 |
11,32 |
17,26 |
17,47 |
19,82 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
89,86 |
85,74 |
79,76 |
82,41 |
82,08 |