Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
The rate of profit on the turnover of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
11,96 |
11,71 |
8,44 |
8,90 |
8,11 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp |
-6,92 |
-3,66 |
1,86 |
-1,12 |
-0,12 |
Khai
khoáng |
0,57 |
-0,10 |
-1,36 |
-0,54 |
-1,62 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
14,66 |
14,27 |
10,39 |
10,89 |
10,13 |
Sản
xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hòa không khí |
6,01 |
0,40 |
1,40 |
2,37 |
40,23 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities |
2,63 |
2,80 |
2,90 |
3,79 |
1,98 |
Xây dựng
- Construction |
-8,27 |
7,20 |
-1,12 |
-0,51 |
-0,46 |
Bán buôn
và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles |
0,45 |
-0,06 |
0,31 |
-0,10 |
-0,43 |
Vận
tải, kho bãi |
-0,66 |
-2,44 |
-5,10 |
-8,31 |
-5,28 |
Dịch
vụ lưu trú và ăn uống |
0,44 |
0,99 |
0,40 |
-2,02 |
-2,31 |
Thông tin
và truyền thông |
1,46 |
-0,37 |
-0,27 |
3,84 |
12,26 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0,67 |
-1,40 |
-0,32 |
1,10 |
-1,62 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
36,81 |
-5,67 |
7,53 |
18,24 |
4,26 |
Hoạt động chuyên môn, |
18,40 |
-57,57 |
-0,55 |
-5,77 |
-15,51 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
41,36 |
61,27 |
62,14 |
132,35 |
-1,26 |
Hoạt động của
Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
-0,08 |
-10,05 |
-6,56 |
-7,93 |
-4,04 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
0,97 |
3,50 |
0,27 |
0,99 |
1,83 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
4,48 |
-6,39 |
6,99 |
7,66 |
5,82 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
17,93 |
20,09 |
3,62 |
12,53 |
255,33 |
Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |