Số lao
động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm
individual business establishments by kinds of economic activity
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
111.815 |
119.186 |
116.557 |
127.876 |
123.993 |
Phân theo ngành cấp
II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
142 |
77 |
67 |
71 |
70 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
29.594 |
30.195 |
29.241 |
30.769 |
29.984 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí |
25 |
25 |
24 |
29 |
27 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải,
nước thải – Water
supply, management and treatment of garbiage and waste water |
489 |
636 |
599 |
645 |
648 |
Xây dựng - Construction |
13.996 |
15.827 |
16.207 |
18.181 |
17.887 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy motor cycles |
42.461 |
45.071 |
43.671 |
46.905 |
45.934 |
Vận tải, kho bãi |
6.388 |
6.679 |
6.544 |
7.338 |
6.965 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
10.564 |
10.648 |
10.342 |
11.959 |
11.525 |
Thông tin và truyền thông |
305 |
391 |
379 |
423 |
450 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm |
105 |
147 |
142 |
155 |
146 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
1.636 |
2.594 |
2.674 |
4.091 |
3.761 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
648 |
434 |
421 |
471 |
434 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
1.188 |
1.369 |
1.321 |
1.444 |
1.213 |
Giáo dục
và đào tạo |
236 |
262 |
247 |
282 |
252 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xã hội |
451 |
497 |
480 |
542 |
534 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
578 |
865 |
847 |
909 |
827 |
Hoạt động
dịch vụ khác |
3.009 |
3.425 |
3.318 |
3.625 |
3.328 |
Hoạt động
làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình undifferentiated goods and
service-producing activities of households for own use |
- |
44 |
33 |
37 |
8 |