Vốn sản xuất kinh
doanh bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of
enterprise
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
127.955.447 |
160.264.583 |
206.855.436 |
255.144.754 |
296.380.972 |
|
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2.768.477 |
2.722.891 |
2.945.445 |
3.038.641 |
4.302.237 |
|
DN 100% vốn Nhà nước |
311.614 |
600.176 |
674.789 |
1.896.980 |
2.197.000 |
|
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2.456.863 |
2.122.715 |
2.270.656 |
1.141.661 |
2.105.237 |
|
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
45.674.446 |
61.934.549 |
86.145.835 |
110.305.469 |
135.458.893 |
|
Tư nhân - Private |
1.827.049 |
1.710.991 |
1.675.111 |
1.368.819 |
1.186.766 |
|
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
34.023 |
|
Công ty TNHH |
27.638.997 |
32.363.678 |
45.810.083 |
58.494.502 |
68.564.962 |
|
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước |
134.561 |
660.346 |
85.556 |
325.718 |
535.179 |
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước – Joint stock Co. without capital of State |
16.073.839 |
27.199.534 |
38.575.085 |
50.116.430 |
65.137.963 |
|
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư |
79.512.524 |
95.607.143 |
117.764.156 |
141.800.644 |
156.619.842 |
|
DN 100% vốn nước ngoài |
31.935.587 |
43.748.352 |
67.333.048 |
88.340.312 |
101.414.536 |
|
Doanh nghiệp liên doanh |
47.576.937 |
51.858.791 |
50.431.108 |
53.460.332 |
55.205.306 |
|
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp
Nhà nước |
2,16 |
1,70 |
1,42 |
1,19 |
1,45 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,24 |
0,37 |
0,33 |
0,74 |
0,74 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,92 |
1,32 |
1,10 |
0,45 |
0,71 |
Doanh nghiệp
ngoài Nhà nước |
35,70 |
38,64 |
41,65 |
43,23 |
45,70 |
Tư nhân - Private |
1,43 |
1,07 |
0,81 |
0,54 |
0,40 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
0,01 |
Công ty
TNHH - Limited Co. |
21,60 |
20,19 |
22,15 |
22,93 |
23,13 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,11 |
0,41 |
0,04 |
0,13 |
0,18 |
Công ty cổ
phần không có vốn Nhà nước |
12,56 |
16,97 |
18,65 |
19,64 |
21,98 |
Doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài |
62,14 |
59,66 |
56,93 |
55,58 |
52,85 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
24,96 |
27,30 |
32,55 |
34,62 |
34,22 |
Doanh nghiệp
liên doanh với nước ngoài |
37,18 |
32,36 |
24,38 |
20,95 |
18,63 |