75

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

44.142.227

57.521.919

73.925.748

94.027.065

103.915.168

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

14.141.519

18.998.887

25.938.917

34.795.771

37.806.275

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

10.223.851

11.950.116

13.143.213

15.717.347

15.539.741

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

749.331

882.333

1.887.857

2.229.164

2.151.232

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.466.786

1.534.795

1.596.592

2.569.907

2.643.847

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

967.801

1.113.234

1.258.866

1.285.367

2.482.039

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

14.717.137

20.332.197

26.485.206

33.189.364

37.765.563

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

646.931

710.113

1.089.996

1.048.056

1.130.845

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

1.154.397

1.906.874

2.370.666

3.040.719

4.235.377

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

74.474

93.370

154.435

151.370

160.249