Số
lao động trong hợp tác xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
3.644 |
3.792 |
3.896 |
3.029 |
2.982 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
459 |
594 |
434 |
440 |
405 |
2. Thành phố Phúc Yên |
196 |
181 |
179 |
143 |
149 |
3. Huyện Lập Thạch |
175 |
282 |
207 |
248 |
285 |
4. Huyện Tam Dương |
122 |
97 |
169 |
146 |
224 |
5. Huyện Tam Đảo |
56 |
195 |
79 |
129 |
130 |
6. Huyện Bình Xuyên |
337 |
382 |
405 |
327 |
362 |
7. Huyện Yên Lạc |
1.112 |
870 |
1.215 |
583 |
559 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.087 |
979 |
1.109 |
779 |
678 |
9. Huyện Sông Lô |
100 |
212 |
99 |
234 |
190 |