107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

7.438.228

8.629.897

10.837.187

11.594.592

11.296.834

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

23.617

-

8.925

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

1.144.635

1.302.210

1.706.392

1.815.322

1.806.768

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,

hơi nước và điều hòa không khí

- Production and distribution of electricity, gas,

 hot water, steam and airconditioning

2.490

5.412

3.795

4.664

4.664

Cung cấp nước; hoạt động quản lý

và xử lý rác thải, nước thải

- Water supply, management

and treatment of garbiage and waste water

41.879

47.585

55.127

92.640

95.535

Xây dựng - Construction

-

-

-

-

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,

xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;

repair of motor vehicles, motor cycles

1.761.804

2.434.722

3.518.110

4.096.050

4.047.539

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

2.709.422

3.223.233

2.985.935

3.266.080

3.159.723

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

922.341

672.472

1.345.640

1.064.928

1.013.434

Thông tin và truyền thông
Information and communications

21.303

37.906

58.856

66.100

67.553

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

- Financial, banking and insurance activities

7.433

8.941

10.705

10.572

9.824


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

489.621

372.891

368.507

403.389

377.702

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

35.548

37.863

33.244

55.933

50.505

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

78.800

111.966

212.876

130.923

112.993

Giáo dục và đào tạo
Education and training

3.623

19.043

27.322

39.836

34.741

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Health and social work

28.843

78.726

67.809

119.043

119.881

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

87.465

163.236

278.055

301.148

271.641

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

79.404

113.691

155.889

127.964

124.331

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods

 and service-producing activities of households for own use

-

-

-

-

-