77

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế

Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

244.436.768

331.594.215

399.129.517

453.834.773

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

228.031

247.298

504.466

344.555

1.356.609

Khai khoáng
Mining and quarrying

243.669

352.756

471.681

725.599

981.485

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

165.316.530

195.101.035

260.301.930

318.669.474

361.636.290

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

105.870

461.519

2.550.053

3.080.149

254.857

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

423.389

657.218

801.115

779.597

1.046.920

Xây dựng - Construction

6.538.110

8.630.811

11.001.762

10.853.186

16.712.777

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

27.738.002

34.099.663

46.619.300

55.253.948

59.196.056

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

966.013

1.089.396

2.952.958

3.529.950

5.106.022

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

429.993

543.940

1.282.260

1.154.054

1.674.901

Thông tin và truyền thông
Information and communication

18.886

67.124

19.390

44.917

42.332

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

14.873

25.116

59.499

63.831

47.190


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

275.040

743.977

1.569.996

1.903.382

1.486.943


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

372.978

882.743

1.344.217

1.420.461

2.245.481

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

963.285

1.203.919

1.380.846

638.223

959.172

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

19.377

18.257

67.842

64.800

92.945

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

66.518

39.898

141.283

156.263

206.169

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

478.941

217.422

393.488

367.789

410.495

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

52.174

54.676

132.129

79.340

378.129

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-