86

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

9.104.573

11.908.253

16.447.549

19.268.980

21.344.794

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

59.499

66.230

78.967

93.766

41.577

Khai khoáng
Mining and quarrying

21.304

17.744

47.200

38.434

23.560

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

6.686.177

9.213.531

12.888.606

15.349.926

16.931.472

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

38.566

36.051

58.696

26.540

29.940

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

96.249

115.186

102.587

141.747

161.772

Xây dựng - Construction

904.407

925.560

1.251.261

1.238.625

1.679.013

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

590.343

666.888

951.106

1.022.365

1.060.072

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

175.863

199.974

200.031

326.501

283.073

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

80.277

91.041

76.060

166.288

169.067

Thông tin và truyền thông
Information and communication

10.059

4.341

7.759

7.686

8.340

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

6.927

12.264

30.324

13.211

16.848


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

87.264

153.361

200.338

189.669

145.393


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

63.929

158.905

244.540

248.492

430.266

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

195.013

108.107

130.972

278.611

157.304

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

              -  

              -  

              -  

               -  

               -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

9.746

16.793

17.245

37.830

48.249

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

29.906

46.050

72.405

24.262

22.080

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

38.988

62.571

68.059

41.607

89.041

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

10.056

13.656

21.393

23.420

47.727

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-