83

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Dưới
0,5 tỷ đồng
Under
0.5 bill. dongs

Từ 0,5 tỷ đến dưới
1 tỷ đồng
From 0.5
to under
1 bill. dongs

Từ 1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng
From 1 to under 500 bill. dongs

Từ 500
tỷ đồng trở lên
From
500 bill. dongs
and over

TỔNG SỐ - TOTAL

5.863

351

324

5.093

95

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Agriculture, forestry and fishing

54

5

8

38

3

Khai khoáng –

Mining and quarrying

40

5

1

34

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

1.232

55

49

1.072

56

Sản xuất và phân phối điện,

khí đốt, nước nóng,

hơi nước và điều hòa không khí

Electricity, gas, steam and air conditioning supply

24

-

-

24

-

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

Water supply, sewerage, waste management

and remediation activities

34

3

1

30

-

Xây dựng - Construction

1.120

42

24

1.041

13

Bán buôn và bán lẻ;

sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;

repair of motor vehicles and motorcycles

2.008

102

129

1.769

8

Vận tải, kho bãi –

Transport and storage

294

6

18

269

1

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

203

23

20

158

2

Thông tin và truyền thông
Information and communication

17

2

4

11

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

20

2

5

13

-

 


 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

91

7

4

71

9


Hoạt động chuyên môn,

khoa học và công nghệ
Professional scientific

and technology activities

447

52

28

366

1

Hoạt động hành chính và

dịch vụ hỗ trợ
Administrative and

support services activities

143

18

10

115

-

Hoạt động của Đảng Cộng sản,

tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,

an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc

Activities of communist Party,

socio-political organizations;

Public administration and defence;

ompulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo

 Education and training

73

20

17

36

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

14

2

-

12

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

14

1

2

10

1

Hoạt động dịch vụ khác

Other service activities

35

6

4

24

1

Hoạt động làm thuê các công việc trong các

hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và

dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;

undifferentiated goods and service producing

 activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-