64

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp

Number of employees of acting in enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

129.247

159.405

185.993

194.442

206.661

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

3.244

2.652

2.538

2.371

2.092

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

970

949

939

921

1.185

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

2.274

1.703

1.599

1.450

907

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

53.348

66.150

71.665

73.362

75.761

Tư nhân - Private

2.270

2.939

2.150

1.565

1.268

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

20

Công ty TNHH - Limited Co.

28.794

37.805

41.537

43.331

43.900

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

459

490

307

518

822

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

21.825

24.916

27.671

27.948

29.751

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

72.655

90.603

111.790

118.709

128.808

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

57.790

78.530

98.198

103.928

113.937

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

14.865

12.073

13.592

14.781

14.871

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2,51

1,66

1,36

1,22

1,01

DN 100% vốn Nhà nước
00% capital State owned

0,75

0,60

0,50

0,47

0,57

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,76

1,07

0,86

0,75

0,44

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

41,28

41,50

38,53

37,73

36,66

Tư nhân - Private

1,76

1,84

1,16

0,80

0,61

Công ty hợp danh - Collective name

          -  

           -  

           -  

           -  

0,01

Công ty TNHH - Limited Co.

22,28

23,72

22,33

22,28

21,24

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,36

0,31

0,17

0,27

0,40

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

16,89

15,63

14,88

14,37

14,40

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

56,21

56,84

60,10

61,05

62,33

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

44,71

49,26

52,80

53,45

55,13

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

11,50

7,57

7,31

7,60

7,20