Number of employees of acting
in enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
Người -
Person |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
129.247 |
159.405 |
185.993 |
194.442 |
206.661 |
Doanh
nghiệp Nhà nước |
3.244 |
2.652 |
2.538 |
2.371 |
2.092 |
DN 100% vốn Nhà nước |
970 |
949 |
939 |
921 |
1.185 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2.274 |
1.703 |
1.599 |
1.450 |
907 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
53.348 |
66.150 |
71.665 |
73.362 |
75.761 |
Tư nhân - Private |
2.270 |
2.939 |
2.150 |
1.565 |
1.268 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
20 |
Công ty
TNHH - Limited Co. |
28.794 |
37.805 |
41.537 |
43.331 |
43.900 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
459 |
490 |
307 |
518 |
822 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
21.825 |
24.916 |
27.671 |
27.948 |
29.751 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
72.655 |
90.603 |
111.790 |
118.709 |
128.808 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
57.790 |
78.530 |
98.198 |
103.928 |
113.937 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
14.865 |
12.073 |
13.592 |
14.781 |
14.871 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh
nghiệp Nhà nước |
2,51 |
1,66 |
1,36 |
1,22 |
1,01 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,75 |
0,60 |
0,50 |
0,47 |
0,57 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1,76 |
1,07 |
0,86 |
0,75 |
0,44 |
Doanh
nghiệp ngoài Nhà nước |
41,28 |
41,50 |
38,53 |
37,73 |
36,66 |
Tư nhân - Private |
1,76 |
1,84 |
1,16 |
0,80 |
0,61 |
Công ty hợp
danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
0,01 |
Công ty
TNHH - Limited Co. |
22,28 |
23,72 |
22,33 |
22,28 |
21,24 |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước |
0,36 |
0,31 |
0,17 |
0,27 |
0,40 |
Công ty cổ
phần không có vốn |
16,89 |
15,63 |
14,88 |
14,37 |
14,40 |
Doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
56,21 |
56,84 |
60,10 |
61,05 |
62,33 |
DN 100% vốn
nước ngoài |
44,71 |
49,26 |
52,80 |
53,45 |
55,13 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
11,50 |
7,57 |
7,31 |
7,60 |
7,20 |