Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung, phương pháp tính
chỉ
tiêu thống kê giáo dục và đào tạo, khoa học và công
nghệ
Explanation of terminology, content and
methodology of
some statistical indicators on education and
training, science and technology
|
406
|
|
Tổng
quan giáo dục, khoa học và công nghệ năm 2020 - Education, science and technology in 2020
|
416
|
190
|
Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng
học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education
|
419
|
191
|
Số
trường mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Number of schools of preschool education by district
|
420
|
192
|
Số
lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district
|
421
|
193
|
Số
giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
|
422
|
194
|
Số
giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district
|
424
|
195
|
Số
học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc
tỉnh
Number of pupils of preschool education by district
|
425
|
196
|
Số
trường học phổ thông
Number of schools of general education
|
426
|
197
|
Số
lớp học phổ thông
Number of classes of general education
|
428
|
198
|
Số
trường phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear 2020-2021 by district
|
429
|
199
|
Số
lớp học phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in
schoolyear 2020-2021 by district
|
430
|
200
|
Số
giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education
|
431
|
201
|
Số
học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
|
432
|
202
|
Số nữ giáo viên và nữ
học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and
schoolgirls of general schools
|
433
|
203
|
Số
giáo viên phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2020-2021
by district
|
434
|
204
|
Số
học sinh phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2020-2021 by district
|
435
|
205
|
Số
học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số
học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và
phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class
by types of ownership and by grade
|
436
|
206
|
Tỷ
lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ
thông năm học 2019-2020
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2019-2020 by district
|
437
|
207
|
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu
ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex
|
438
|
208
|
Số
học sinh theo học lớp xoá mù chữ,
bổ
túc văn hóa
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation
|
439
|
209
|
Số
cơ sở và số giáo viên, giảng viên trong hệ thống
giáo dục nghề nghiệp
Number of establishments and teachers
and lecturers
in vocational education system
|
440
|
210
|
Số
học sinh, sinh viên thuộc hệ thống giáo dục nghề
nghiệp
Number of pupils/students of vocational education system
|
441
|
211
|
Số
trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities
|
443
|
212
|
Số
sinh viên các trường đại học
Number of students in universities
|
444
|
213
|
Số tổ
chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations
|
445
|
214
|
Chi cho nghiên
cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development
|
447
|