Number of schools of general education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2015- |
2017- |
2018- |
2019- |
2020- |
|
Trường - School |
||||
Tiểu học -
Primary school |
174 |
176 |
157 |
149 |
145 |
Công lập - Public |
174 |
176 |
157 |
149 |
145 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở |
146 |
147 |
140 |
135 |
132 |
Công lập - Public |
146 |
147 |
140 |
135 |
132 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
37 |
34 |
32 |
31 |
29 |
Công lập - Public |
36 |
33 |
31 |
30 |
28 |
Ngoài công lập - Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Phổ thông cơ sở |
1 |
1 |
8 |
12 |
16 |
Công lập -
Public |
1 |
1 |
8 |
12 |
16 |
Ngoài công
lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Công lập -
Public |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Ngoài công
lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
(Tiếp theo) Số trường học phổ thông
(Cont.) Number of schools of general education
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2015- |
2017- |
2018- |
2019- |
2020- |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
Tiểu học -
Primary school |
100,58 |
100,00 |
89,20 |
94,90 |
97,32 |
Công lập - Public |
100,58 |
100,00 |
89,20 |
94,90 |
97,32 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ
sở |
100,00 |
100,68 |
95,24 |
96,43 |
97,78 |
Công lập - Public |
100,00 |
100,68 |
95,24 |
96,43 |
97,78 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
100,00 |
91,89 |
94,12 |
96,88 |
93,55 |
Công lập - Public |
100,00 |
91,67 |
93,94 |
96,77 |
93,33 |
Ngoài công lập - Non-public |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phổ thông cơ sở |
100,00 |
100,00 |
800,00 |
150,00 |
133,33 |
Công lập -
Public |
100,00 |
100,00 |
800,00 |
150,00 |
133,33 |
Ngoài công
lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học |
100,00 |
50,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Công lập -
Public |
100,00 |
50,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Ngoài công
lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |