Số
trường mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of
preschool education by district
ĐVT: Trường - Unit: School
|
|
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
|
Công lập
Public |
Ngoài
|
Công lập
Public |
Ngoài
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
177 |
164 |
13 |
176 |
163 |
13 |
|
1. Thành phố Vĩnh Yên |
23 |
15 |
8 |
22 |
15 |
7 |
|
2. Thành phố Phúc Yên |
16 |
15 |
1 |
16 |
14 |
2 |
|
3. Huyện Lập Thạch |
21 |
21 |
- |
21 |
21 |
- |
|
4. Huyện Tam Dương |
15 |
14 |
1 |
15 |
14 |
1 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
13 |
13 |
- |
13 |
13 |
- |
|
6. Huyện Bình Xuyên |
21 |
21 |
- |
21 |
21 |
- |
|
7. Huyện Yên Lạc |
20 |
18 |
2 |
20 |
18 |
2 |
|
8. Huyện Vĩnh Tường |
31 |
30 |
1 |
31 |
30 |
1 |
|
9. Huyện Sông Lô |
17 |
17 |
- |
17 |
17 |
- |