193

Số giáo viên và học sinh mầm non

Number of teachers and pupils of preschool education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

 

 

 

 

 

 

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person)

3.650

3.713

4.070

4.091

4.847

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

3.616

3.697

4.070

4.091

4.642

Công lập - Public

3.520

3.506

3.766

3.822

3.745

Ngoài công lập - Non-public

130

207

304

269

1.102

Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil)

71.493

79.372

75.006

71.237

80.431

Phân theo loại hình
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

69.695

76.511

71.427

67.820

65.356

Ngoài công lập - Non-public

1.798

2.861

3.579

3.417

15.075

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

8.194

8.632

8.268

8.400

12.199

Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
Kingdergarten
(From 3 years olds to 6 years olds)

63.299

70.740

66.738

62.837

68.232

Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil)

29,0

29,0

28,0

27,0

25,0

Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil)

20,0

21,0

18,0

17,0

17,0

 

 

193

(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non

(Cont.) Number of teachers
 and pupils of preschool education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số giáo viên
Number of teachers

101,50

101,56

109,61

100,52

118,48

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

101,29

101,73

110,09

100,52

113,47

Công lập - Public

101,38

101,42

107,42

101,49

97,99

Ngoài công lập - Non-public

104,84

104,02

146,86

88,49

409,67

Số học sinh
Number of pupils

105,06

101,14

94,50

94,98

112,91

Phân theo loại hình
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

105,17

100,95

93,36

94,95

96,37

Ngoài công lập - Non-public

101,01

106,52

125,10

95,47

441,18

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

89,95

106,42

95,78

101,60

145,23

Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
Kindergarten (From 3 years olds to 6 years olds)

107,39

100,53

94,34

94,15

108,59

Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of pupils per class

100,00

100,00

96,55

96,43

92,59

Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of pupils per teacher

105,26

100,00

85,71

94,44

100,00

Ghi chú: - Năm học 2020-2021 giáo viên đạt chuẩn tính theo Luật giáo dục năm 2019.

 - Số giáo viên mầm non giảm do đầu năm học chưa có kết quả tuyển dụng.