201

Số học sinh phổ thông

Number of pupils of general education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2017-
2018

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

 

Học sinh - Pupil

Tiểu học - Primary school

97.061

105.801

115.278

121.684

125.578

Công lập - Public

97.061

105.801

115.278

121.684

125.578

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

58.576

65.929

70.564

74.645

79.210

Công lập - Public

58.576

65.929

70.564

74.645

79.210

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

28.065

28.418

29.492

30.442

32.292

Công lập - Public

27.901

28.311

29.342

30.326

32.110

Ngoài công lập - Non-public

164

107

150

116

182

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

105,59

104,48

108,96

105,56

103,20

Công lập - Public

105,59

104,48

108,96

105,56

103,20

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

101,80

106,18

107,03

105,78

106,12

Công lập - Public

101,80

106,18

107,03

105,78

106,12

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

97,44

101,15

103,78

103,22

106,08

Công lập - Public

97,57

101,12

103,64

103,35

105,88

Ngoài công lập - Non-public

79,61

108,08

140,19

77,33

156,90