Số
học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc vãn hóa
Number of people getting eradication of illiteracy
and continuation
ÐVT: Ngýời - Unit: Person
|
Nãm học - Schoolyear |
||||
2015- |
2017- |
2018- |
2019- |
2020- |
|
Số học viên theo học lớp xoá mù chữ |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong ðó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Số học
viên theo học bổ túc vãn hóa |
7.801 |
8.995 |
9.346 |
9.830 |
11.173 |
Phân theo cấp học - By grade |
|
|
|
|
|
Tiểu học -
Primary school |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong ðó: Nữ - Of
which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cõ
sở |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong ðó: Nữ - Of
which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học
phổ thông |
7.801 |
8.995 |
9.346 |
9.830 |
11.173 |
Trong ðó: Nữ - Of
which: Female |
2.368 |
2.708 |
2.656 |
3.135 |
3.763 |
Phân theo ðõn vị cấp huyện - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
2.452 |
3.157 |
3.004 |
1.376 |
1.224 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
1.707 |
1.522 |
1.494 |
1.977 |
1.926 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
488 |
731 |
721 |
816 |
880 |
4. Huyện
Tam Dýõng - Tam Duong district |
278 |
398 |
440 |
1.711 |
1.885 |
5. Huyện Tam Ðảo - Tam Dao district |
436 |
483 |
545 |
548 |
573 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
1.670 |
1.702 |
1.799 |
1.903 |
3.009 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
264 |
370 |
464 |
621 |
817 |
8. Huyện
Vĩnh Týờng - Vinh Tuong district |
506 |
632 |
879 |
878 |
859 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
- |
- |
- |
- |
- |