Số cơ sở và số
giáo viên, giảng viên trong hệ thống
giáo dục nghề nghiệp
Number of
establishments and teachers and lecturers
in vocational education system
|
2019-2020 |
Sơ bộ - Prel. |
Số cơ sở (Cơ sở) - Number
of establishments (Establishment) |
38 |
36 |
Phân theo cơ sở - By
types of establishment |
|
|
Trường cao đẳng - College |
7 |
7 |
Trường trung cấp - Intermediate |
4 |
3 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp
- Vocational education center |
21 |
20 |
Cơ sở khác - Others |
6 |
6 |
Phân theo loại hình -
By types of ownership |
|
|
Công lập - Public |
23 |
22 |
Ngoài công lập -
Non-public |
15 |
14 |
Phân theo cấp quản
lý - By management level |
|
|
Trung ương - Central |
5 |
4 |
Địa phương - Local |
33 |
32 |
Số giáo viên, giảng viên (Người)
- Number of teachers (Pers.) |
1.827 |
1.966 |
Phân theo giới tính - By
sex |
|
|
Nam - Male |
1.173 |
1.370 |
Nữ - Female |
654 |
596 |
Phân theo cơ sở - By
types of establishment |
|
|
Trường cao đẳng - College |
1.141 |
1.115 |
Trường trung cấp - Intermediate |
53 |
70 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp
- Vocational education center |
591 |
743 |
Cơ sở khác - Others |
42 |
38 |
Phân theo loại hình -
By types of ownership |
|
|
Công lập - Public |
1.312 |
1.213 |
Ngoài công lập -
Non-public |
515 |
753 |
Phân theo cấp quản
lý - By management level |
|
|
Trung ương - Central |
708 |
635 |
Địa phương - Local |
1.119 |
1.331 |
Phân theo trình độ
chuyên môn - By professional qualification |
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
727 |
672 |
Đại học, cao đẳng - University
and College graduate |
829 |
840 |
Trình độ khác - Other degree |
271 |
454 |