209

Số cơ sở và số giáo viên, giảng viên trong hệ thống
giáo dục nghề nghiệp

Number of establishments and teachers and lecturers
in vocational education system

 

2019-2020

Sơ bộ - Prel.
2020-2021

Số cơ sở (Cơ sở) - Number of establishments (Establishment)

38

36

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

 

Trường cao đẳng - College

7

7

Trường trung cấp - Intermediate

4

3

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

21

20

Cơ sở khác - Others

6

6

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

Công lập - Public

23

22

Ngoài công lập - Non-public

15

14

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

Trung ương - Central

5

4

Địa phương - Local

33

32

Số giáo viên, giảng viên (Người) - Number of teachers (Pers.)

1.827

1.966

Phân theo giới tính - By sex

 

 

Nam - Male

1.173

1.370

Nữ - Female

654

596

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

 

Trường cao đẳng - College

1.141

1.115

Trường trung cấp - Intermediate

53

70

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

591

743

Cơ sở khác - Others

42

38

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

Công lập - Public

1.312

1.213

Ngoài công lập - Non-public

515

753

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

Trung ương - Central

708

635

Địa phương - Local

1.119

1.331

Phân theo trình độ chuyên môn - By professional qualification

 

 

Trên đại học - Postgraduate

727

672

Đại học, cao đẳng - University and College graduate

829

840

Trình độ khác - Other degree

271

454