Số
lớp học phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general
education in schoolyear
2020-2021 by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Tổng số
|
Chia ra - Of which |
||
|
Tiểu học
Primary |
Trung học |
Trung học |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.538 |
3.687 |
2.032 |
819 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
747 |
398 |
206 |
143 |
2. Thành phố Phúc Yên |
567 |
295 |
199 |
73 |
3. Huyện Lập Thạch |
776 |
443 |
238 |
95 |
4. Huyện Tam Dương |
658 |
387 |
205 |
66 |
5. Huyện Tam Đảo |
485 |
297 |
142 |
46 |
6. Huyện Bình Xuyên |
743 |
438 |
222 |
83 |
7. Huyện Yên Lạc |
838 |
456 |
269 |
113 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.159 |
639 |
376 |
144 |
9. Huyện Sông Lô |
565 |
334 |
175 |
56 |