Số
học sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool
education by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập
Public |
Ngoài
|
Công lập
Public |
Ngoài
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
71.237 |
67.820 |
3.417 |
80.431 |
65.356 |
15.075 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
8.031 |
5.822 |
2.209 |
10.269 |
5.697 |
4.572 |
2. Thành phố Phúc Yên |
4.937 |
4.757 |
180 |
6.983 |
4.207 |
2.776 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.819 |
8.819 |
- |
8.930 |
8.564 |
366 |
4. Huyện Tam Dương |
7.053 |
6.715 |
338 |
8.393 |
6.087 |
2.306 |
5. Huyện Tam Đảo |
5.448 |
5.448 |
- |
6.066 |
5.221 |
845 |
6. Huyện Bình Xuyên |
8.857 |
8.857 |
- |
9.467 |
8.628 |
839 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.834 |
8.399 |
435 |
9.816 |
8.260 |
1.556 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
12.407 |
12.152 |
255 |
13.556 |
11.865 |
1.691 |
9. Huyện Sông Lô |
6.851 |
6.851 |
- |
6.951 |
6.827 |
124 |