195

Số học sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of pupils of preschool education by district

ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

 

Năm học - Schoolyear
2019-2020

Năm học - Schoolyear
2020-2021

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

Công lập Public

Ngoài
công lập Non-public

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

71.237

67.820

3.417

80.431

65.356

15.075

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

8.031

5.822

2.209

10.269

5.697

4.572

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

4.937

4.757

180

6.983

4.207

2.776

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

8.819

8.819

-

8.930

8.564

366

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

7.053

6.715

338

8.393

6.087

2.306

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

5.448

5.448

-

6.066

5.221

845

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

8.857

8.857

-

9.467

8.628

839

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

8.834

8.399

435

9.816

8.260

1.556

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

12.407

12.152

255

13.556

11.865

1.691

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

6.851

6.851

-

6.951

6.827

124