Số
lớp/nhóm trẻ mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of children of preschool education
by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập
Public |
Ngoài
|
Công lập
Public |
Ngoài
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.632 |
2.489 |
143 |
3.271 |
2.470 |
801 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
289 |
195 |
94 |
466 |
213 |
253 |
2. Thành phố Phúc Yên |
184 |
175 |
9 |
307 |
173 |
134 |
3. Huyện Lập Thạch |
282 |
282 |
- |
311 |
292 |
19 |
4. Huyện Tam Dương |
252 |
240 |
12 |
330 |
218 |
112 |
5. Huyện Tam Đảo |
235 |
235 |
- |
283 |
231 |
52 |
6. Huyện Bình Xuyên |
338 |
338 |
- |
375 |
327 |
48 |
7. Huyện Yên Lạc |
335 |
319 |
16 |
396 |
316 |
80 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
466 |
454 |
12 |
542 |
447 |
95 |
9. Huyện Sông Lô |
251 |
251 |
- |
261 |
253 |
8 |