Số
giáo viên mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of
preschool education by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập
Public |
Ngoài
|
Công lập
Public |
Ngoài
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.091 |
3.822 |
269 |
4.847 |
3.745 |
1.102 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
557 |
378 |
179 |
837 |
367 |
470 |
2. Thành phố Phúc Yên |
372 |
354 |
18 |
503 |
337 |
166 |
3. Huyện Lập Thạch |
471 |
471 |
- |
502 |
464 |
38 |
4. Huyện Tam Dương |
407 |
385 |
22 |
538 |
375 |
163 |
5. Huyện Tam Đảo |
263 |
263 |
- |
328 |
256 |
72 |
6. Huyện Bình Xuyên |
453 |
453 |
- |
504 |
444 |
60 |
7. Huyện Yên Lạc |
536 |
508 |
28 |
544 |
495 |
49 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
653 |
631 |
22 |
699 |
627 |
72 |
9. Huyện Sông Lô |
379 |
379 |
- |
392 |
380 |
12 |