214 |
Chi
cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
22.755 |
31.887 |
35.218 |
30.029 |
79.592 |
|
Phân
theo nguồn cấp kinh phí |
|
|
|
|
|
|
|
Ngân
sách Nhà nước - State budget |
22.755 |
31.887 |
35.218 |
24.273 |
47.842 |
|
Trung ương - Central |
- |
- |
- |
3.500 |
17.330 |
|
Địa phương - Local |
22.755 |
31.887 |
35.218 |
20.773 |
30.512 |
|
Ngân
sách ngoài Nhà nước - Non-State budget |
- |
- |
- |
5.000 |
31.250 |
|
Nguồn
khác - Others |
- |
- |
- |
756 |
500 |
Phân theo loại hình nghiên cứu |
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu cơ bản - Basic reseach |
- |
- |
- |
400 |
10.223 |
|
Nghiên cứu ứng dụng - Applied reseach |
2.445 |
31.887 |
35.218 |
21.743 |
62.781 |
|
Triển khai thực nghiệm |
20.310 |
- |
- |
7.886 |
4.788 |
|
Sản xuất thực nghiệm |
|
- |
- |
- |
1.800 |
|
Phân
theo khu vực hoạt động |
|
|
|
|
|
|
|
Tổ
chức nghiên cứu khoa học và phát triển công
nghệ development organization |
360 |
1.930 |
- |
4.249 |
10.930 |
|
Cơ
sở giáo dục và đào tạo |
330 |
3.730 |
4.530 |
2.440 |
6.730 |
|
Cơ
quan hành chính, đơn vị sự nghiệp |
21.470 |
26.087 |
30.688 |
14.340 |
12.952 |
|
Tổ
chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp |
595 |
140 |
- |
9.000 |
48.980 |