TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM
NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET AND INSURANCE
Biểu Table
Trang Page
Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê tổng sản phẩm trên địa bàn,
ngân sách nhà nước và bảo hiểm - Explanation of terminology, content and methodology of
some statistical indicators on gross regional domestic product, state budget and insurance
81
Một số nét về tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm năm 2020 - National accounts,
state budget and insurance in 2020
87
33
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at current prices by economic sector
91
34
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by economic sector
92
35
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
93
36
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Structure of gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
95
37
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity
97
38
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100) Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
99
39
Tổng sản phẩm trên địa bàn b́nh quân đầu người Gross regional domestic product per capita
101
40
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget revenue in local area
102
41
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of State budget revenue in local area
104
42
Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget expenditure in local area
106
43
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of local budget expenditure in local area
108
44
Bảo hiểm xă hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp Social insurance, health insurance and unemployment insurance
110