42

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget expenditure in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG CHI
TOTAL EXPENDITURE

23.805.189

38.055.789

28.769.986

50.476.757

36.922.988

Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure

16.601.426

16.240.403

16.221.328

17.387.541

21.246.138

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment

8.153.350

8.164.990

7.797.324

7.803.402

10.883.911

Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on projects investment

7.707.649

7.459.822

7.637.666

7.117.315

10.611.911

Chi trả nợ lăi các khoản
do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments

1.146

33.752

31.685

47.386

36.668

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

8.445.420

8.023.024

8.386.338

9.525.549

10.320.832

Chi an ninh, quốc pḥng
Spending on securities, defence

797.342

836.354

936.826

1.017.301

1.172.559

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

2.183.688

2.452.827

2.534.397

2.904.808

3.250.698

Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Spending on science and technology

36.590

59.291

32.137

43.482

32.083

Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đ́nh - Spending on health, population and family planning

558.186

621.931

659.662

972.458

947.419

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền h́nh, thông tấn; thể dục thể thao - Spending on culture and information; broadcasting, television and mass media; physical training and sports

229.144

207.279

239.009

217.326

236.820

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Spending on environment protection

117.623

138.354

181.285

178.868

194.204

Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities

879.853

732.998

933.155

1.245.768

1.171.525

Chi hoạt động của các cơ quan quản lư Nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditures on activities of State management agencies, the Party and organizations

1.653.889

1.692.420

1.777.562

1.863.916

2.072.958

Chi sự nghiệp đảm bảo xă hội
Spending on social securities

914.484

1.020.077

1.005.753

1.028.710

1.176.039

Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget

1.074.621

261.493

86.552

52.910

66.526

Chi viện trợ - Aiding expenditure

-

17.127

4.471

9.568

3.217

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves

1.510

1.510

1.510

1.510

1.510

Các nhiệm vụ chi khác - Others

-

-

-

126

-

Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference

1.188.255

15.076.280

5.091.308

20.291.285

1.029.411

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lư qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement units through the state budget

236.826

-

-

-

-

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate budgets

5.775.084

6.549.614

7.330.366

11.824.110

13.997.657

Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance

3.598

39.272

30.998

896.776

150.370

Các khoản chi khác
Other expenditures

-

150.220

95.986

77.045

499.413