35

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

78.644

95.334

107.625

118.341

123.575

Phân theo loại h́nh  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

8.015

9.773

10.972

12.263

13.213

Ngoài Nhà nước - Non-State

24.065

29.077

33.393

36.553

37.921

Tập thể - Collective

3.017

3.202

3.543

3.629

3.985

Tư nhân - Private

12.800

11.146

16.442

18.094

19.591

Cá thể - Household

8.248

14.729

13.408

14.830

14.345

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

22.808

28.458

34.029

38.285

40.598

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

23.756

28.026

29.231

31.240

31.843

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

5.786

5.953

6.423

6.473

7.551

Khai khoáng - Mining and quarrying

96

121

297

410

367

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

27.499

34.666

41.839

46.529

48.340

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,

nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

312

513

622

642

701

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

358

484

556

674

656

Xây dựng - Construction

3.281

4.056

4.553

5.308

6.190

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác –

Wholesale and retail trade; repair of

 motor vehicles, motor cycles

4.866

6.019

6.941

7.920

8.347

Vận tải, kho băi - Transport and storage

1.416

1.629

1.797

2.043

1.789

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.077

1.240

1.350

1.508

1.291

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1.285

1.471

1.570

1.676

1.671

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.593

1.841

1.982

2.211

2.336

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.049

1.240

1.297

1.394

1.438

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

476

557

600

644

677

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

334

402

442

499

454

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc –

Activities of Communist Party,

socio-political organizations; Public administration

and defence; compulsory security

1.740

1.989

2.246

2.445

2.703

Giáo dục và đào tạo - Education and training

2.136

2.610

3.033

3.586

3.974

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

807

1.519

1.759

1.957

2.175

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

220

272

295

320

315

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

554

722

788

858

753

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

3

4

4

4

4

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

23.756

28.026

29.231

31.240

31.843