Tổng sản phẩm trên địa
bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at
constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
57.400 |
66.908 |
72.369 |
78.301 |
80.490 |
Phân theo loại
h́nh kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước
- State |
5.868 |
6.576 |
6.975 |
7.365 |
7.773 |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
16.585 |
19.153 |
21.218 |
22.904 |
23.113 |
Tập thể - Collective |
2.336 |
2.327 |
2.495 |
2.526 |
2.536 |
Tư nhân - Private |
8.835 |
6.724 |
10.935 |
11.769 |
12.320 |
Cá thể - Household |
5.414 |
10.102 |
7.788 |
8.609 |
8.257 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
17.199 |
20.729 |
24.127 |
26.931 |
28.399 |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản
phẩm |
17.748 |
20.450 |
20.049 |
21.101 |
21.205 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
4.276 |
4.513 |
4.689 |
4.557 |
4.705 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
69 |
82 |
201 |
281 |
249 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
20.173 |
24.205 |
28.344 |
31.386 |
32.654 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
202 |
290 |
350 |
398 |
423 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
272 |
279 |
314 |
368 |
355 |
Xây dựng -
Construction |
2.615 |
3.124 |
3.359 |
3.860 |
4.375 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor
cycles |
2.724 |
3.337 |
3.748 |
4.213 |
4.353 |
Vận tải,
kho băi - Transport and storage |
1.033 |
1.197 |
1.300 |
1.475 |
1.287 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
698 |
796 |
857 |
955 |
810 |
Thông tin và
truyền thông |
1.265 |
1.449 |
1.545 |
1.649 |
1.724 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
1.158 |
1.329 |
1.430 |
1.546 |
1.655 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
827 |
955 |
994 |
1.029 |
1.051 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
339 |
391 |
418 |
446 |
467 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support
services |
259 |
306 |
334 |
376 |
339 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức Bảo đảm xă hội bắt
buộc – Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory
security |
1.234 |
1.385 |
1.422 |
1.462 |
1.572 |
Giáo dục
và đào tạo - Education and
training |
1.520 |
1.662 |
1.770 |
1.859 |
1.966 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
392 |
444 |
471 |
505 |
549 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
169 |
194 |
208 |
222 |
217 |
Hoạt
động dịch vụ khác - Other service activities |
425 |
518 |
564 |
611 |
532 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of
households for own use |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế
Foreign organisations activities |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản
phẩm |
17.748 |
20.450 |
20.049 |
21.101 |
21.205 |