37

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

57.400

66.908

72.369

78.301

80.490

Phân theo loại h́nh  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

5.868

6.576

6.975

7.365

7.773

Ngoài Nhà nước - Non-State

16.585

19.153

21.218

22.904

23.113

Tập thể - Collective

2.336

2.327

2.495

2.526

2.536

Tư nhân - Private

8.835

6.724

10.935

11.769

12.320

Cá thể - Household

5.414

10.102

7.788

8.609

8.257

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

17.199

20.729

24.127

26.931

28.399

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

17.748

20.450

20.049

21.101

21.205

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Agriculture, forestry and fishing

4.276

4.513

4.689

4.557

4.705

Khai khoáng - Mining and quarrying

69

82

201

281

249

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

20.173

24.205

28.344

31.386

32.654

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

202

290

350

398

423

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

272

279

314

368

355

Xây dựng - Construction

2.615

3.124

3.359

3.860

4.375

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác –

Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

2.724

3.337

3.748

4.213

4.353

Vận tải, kho băi - Transport and storage

1.033

1.197

1.300

1.475

1.287


 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

698

796

857

955

810

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1.265

1.449

1.545

1.649

1.724

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.158

1.329

1.430

1.546

1.655

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

827

955

994

1.029

1.051

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

339

391

418

446

467

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

259

306

334

376

339

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP;

 Bảo đảm xă hội bắt buộc

Activities of Communist Party, socio-political

organizations; Public administration and defence; compulsory security

1.234

1.385

1.422

1.462

1.572

Giáo dục và đào tạo - Education and training

1.520

1.662

1.770

1.859

1.966

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

392

444

471

505

549

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

169

194

208

222

217

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

425

518

564

611

532

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và

dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service-producing activities of households for own use

2

2

2

2

2

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

17.748

20.450

20.049

21.101

21.205