Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
CHI |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Chi cân đối
ngân sách |
69,74 |
42,68 |
56,38 |
34,45 |
57,54 |
Chi đầu
tư phát triển |
34,25 |
21,46 |
27,10 |
15,46 |
29,48 |
Trong đó: Chi đầu
tư cho các dự án |
32,38 |
19,60 |
26,55 |
14,10 |
28,74 |
Chi trả nợ lăi các khoản |
0,00 |
0,09 |
0,11 |
0,09 |
0,10 |
Chi thường
xuyên |
35,48 |
21,08 |
29,15 |
18,87 |
27,95 |
Chi an ninh, quốc
pḥng |
3,35 |
2,20 |
3,26 |
2,02 |
3,18 |
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo |
9,17 |
6,45 |
8,81 |
5,75 |
8,80 |
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ |
0,15 |
0,16 |
0,11 |
0,09 |
0,09 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
hóa gia đ́nh - Spending on health,
population and family planning |
2,34 |
1,63 |
2,29 |
1,93 |
2,57 |
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin; phát thanh truyền h́nh, thông tấn; thể dục
thể thao - Spending on culture and information; broadcasting,
television and mass media; physical training and sports |
0,96 |
0,54 |
0,83 |
0,43 |
0,64 |
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường |
0,49 |
0,36 |
0,63 |
0,35 |
0,53 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
3,70 |
1,93 |
3,24 |
2,47 |
3,17 |
Chi hoạt động của các cơ quan quản
lư Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
6,95 |
4,45 |
6,18 |
3,69 |
5,61 |
Chi sự nghiệp đảm bảo xă hội |
3,84 |
2,68 |
3,50 |
2,04 |
3,19 |
Chi khác ngân sách |
4,51 |
0,69 |
0,30 |
0,10 |
0,18 |
Chi viện trợ - Aiding
expenditure |
|
|
|
|
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
0,01 |
0,00 |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
Các nhiệm vụ chi khác - Others |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Chi chuyển nguồn |
4,99 |
39,62 |
17,70 |
40,20 |
2,79 |
Chi từ nguồn thu để lại
đơn vị chi quản lư qua NSNN |
0,99 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Chi bổ sung cho ngân sách cấp
dưới |
24,26 |
17,21 |
25,48 |
23,42 |
37,91 |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
0,02 |
0,10 |
0,11 |
1,78 |
0,41 |
Các khoản chi khác |
- |
0,39 |
0,33 |
0,15 |
1,35 |