Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local area
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG THU - TOTAL
REVENUE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Thu cân đối ngân sách Nhà nước |
65,56 |
56,73 |
58,36 |
53,22 |
47,71 |
Thu
nội địa - Domestic revenue |
57,31 |
48,35 |
49,59 |
46,98 |
39,61 |
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất,
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue from business enterprises and
individuals |
51,93 |
41,88 |
41,47 |
36,83 |
30,19 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
0,84 |
1,05 |
1,20 |
1,30 |
1,42 |
Thuế thu nhập cá nhân |
0,64 |
0,60 |
0,60 |
0,74 |
0,68 |
Lệ phí trước bạ - Registration fee |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Thu phí xăng dầu - Fuel charge |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu phí, lệ phí - Charge, fee |
0,30 |
0,35 |
0,14 |
0,13 |
0,14 |
Các khoản thu về nhà, đất |
2,75 |
3,30 |
4,84 |
6,45 |
6,01 |
Thu khác - Other revenue |
0,86 |
1,18 |
1,34 |
1,51 |
1,17 |
Thu
hải quan - Customs revenue |
7,54 |
7,29 |
8,60 |
6,16 |
6,72 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Thuế xuất khẩu - Export tax |
0,02 |
0,02 |
0,01 |
0,00 |
0,01 |
Thuế nhập khẩu - Import tax |
2,36 |
1,76 |
1,85 |
0,70 |
1,32 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu Excise tax on imports |
0,00 |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu VAT on imports |
5,16 |
5,49 |
6,71 |
5,45 |
5,39 |
Thu viện trợ (Không kể viện trợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Thu từ quỹ dự
trữ tài chính |
0,00 |
0,74 |
0,00 |
0,01 |
1,19 |
Thu huy động
đóng góp |
0,00 |
0,35 |
0,17 |
0,07 |
0,18 |
Thu khác - Others revenue |
0,70 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Thu kết dư ngân sách năm
trước |
0,90 |
1,22 |
1,87 |
4,44 |
3,12 |
Thu chuyển nguồn |
17,40 |
29,21 |
26,64 |
22,66 |
28,84 |
Vay của ngân sách Nhà nước |
0,00 |
0,00 |
0,12 |
0,39 |
0,20 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
16,14 |
12,75 |
12,95 |
17,94 |
19,90 |
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp
trên - Revenue from the lower level
budget submitted to the higher level budget |
0,00 |
0,08 |
0,05 |
1,36 |
0,23 |