36

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

 

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

 

Phân theo loại h́nh  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

10,19

10,25

10,19

10,36

10,69

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

30,60

30,50

31,03

30,89

30,69

 

Tập thể - Collective

3,84

3,36

3,29

3,07

3,22

 

Tư nhân - Private

16,28

11,69

12,46

15,29

15,85

 

Cá thể - Household

10,49

15,45

15,28

12,53

11,61

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

29,00

29,85

31,62

32,35

32,85

 

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

30,21

29,40

27,16

26,40

25,77

 

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

7,36

6,24

5,97

5,47

6,11

 

Khai khoáng - Mining and quarrying

0,12

0,13

0,28

0,35

0,30

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

34,97

36,36

38,87

39,32

39,12

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,

nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

0,40

0,54

0,58

0,54

0,57

 

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

0,46

0,51

0,52

0,57

0,53

 

Xây dựng - Construction

4,17

4,26

4,23

4,49

5,01

 

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác –

Wholesale and retail trade; repair

of motor vehicles, motor cycles

6,19

6,31

6,45

6,69

6,75

 

Vận tải, kho băi - Transport and storage

1,80

1,71

1,67

1,73

1,45

 

 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1,37

1,30

1,25

1,27

1,04

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1,63

1,54

1,46

1,42

1,35

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

2,02

1,93

1,84

1,87

1,89

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1,33

1,30

1,21

1,18

1,17

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

0,61

0,58

0,56

0,54

0,55

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

0,42

0,42

0,41

0,42

0,37

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

2,21

2,09

2,09

2,07

2,19

Giáo dục và đào tạo - Education and training

2,72

2,74

2,82

3,03

3,22

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

1,03

1,59

1,63

1,65

1,76

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

0,28

0,29

0,27

0,27

0,25

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

0,70

0,76

0,73

0,72

0,61

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

30,21

29,40

27,16

26,40

25,77