Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá
hiện hành
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at current
prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây dựng |
Dịch vụ |
Thuế sản phẩm trừ
trợ cấp sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
|||||
2015 |
78.644 |
5.787 |
31.546 |
28.266 |
17.555 |
23.756 |
2017 |
95.334 |
5.953 |
39.840 |
35.783 |
21.516 |
28.026 |
2018 |
107.625 |
6.423 |
47.867 |
43.314 |
24.105 |
29.231 |
2019 |
118.341 |
6.473 |
53.564 |
48.256 |
27.065 |
31.240 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
123.575 |
7.551 |
56.253 |
50.063 |
27.928 |
31.843 |
|
Cơ cấu
- Structure (%) |
|||||
2015 |
100,00 |
7,36 |
40,11 |
35,94 |
22,32 |
30,21 |
2017 |
100,00 |
6,24 |
41,79 |
37,53 |
22,57 |
29,40 |
2018 |
100,00 |
5,97 |
44,48 |
40,24 |
22,40 |
27,16 |
2019 |
100,00 |
5,47 |
45,26 |
40,78 |
22,87 |
26,40 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
100,00 |
6,11 |
45,52 |
40,51 |
22,60 |
25,77 |