33

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Tỷ đồng - Bill.dongs

2015

78.644

5.787

31.546

28.266

17.555

23.756

2017

95.334

5.953

39.840

35.783

21.516

28.026

2018

107.625

6.423

47.867

43.314

24.105

29.231

2019

118.341

6.473

53.564

48.256

27.065

31.240

Sơ bộ - Prel. 2020

123.575

7.551

56.253

50.063

27.928

31.843

 

Cơ cấu - Structure (%)

2015

100,00

7,36

40,11

35,94

22,32

30,21

2017

100,00

6,24

41,79

37,53

22,57

29,40

2018

100,00

5,97

44,48

40,24

22,40

27,16

2019

100,00

5,47

45,26

40,78

22,87

26,40

Sơ bộ - Prel. 2020

100,00

6,11

45,52

40,51

22,60

25,77