Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at
constant 2010 prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây dựng |
Dịch vụ |
Thuế sản phẩm trừ
trợ cấp sản phẩm |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
|||||
2015 |
57.400 |
4.276 |
23.330 |
20.715 |
12.046 |
17.748 |
2017 |
66.908 |
4.513 |
27.981 |
24.857 |
13.964 |
20.450 |
2018 |
72.369 |
4.689 |
32.569 |
29.210 |
15.062 |
20.049 |
2019 |
78.301 |
4.556 |
36.294 |
32.434 |
16.350 |
21.101 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
80.490 |
4.705 |
38.055 |
33.680 |
16.525 |
21.205 |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
|||||
2015 |
106,37 |
103,13 |
104,82 |
104,81 |
106,44 |
109,26 |
2017 |
107,47 |
103,11 |
111,20 |
111,33 |
108,32 |
103,15 |
2018 |
108,16 |
103,91 |
116,40 |
117,51 |
107,86 |
98,04 |
2019 |
108,20 |
97,17 |
111,44 |
111,04 |
108,55 |
105,25 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
102,79 |
103,25 |
104,85 |
103,84 |
101,07 |
100,49 |