Index of gross
regional domestic product
at constant 2010 prices by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
106,37 |
107,47 |
108,16 |
108,20 |
102,79 |
Phân theo loại
h́nh kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước
- State |
104,80 |
107,21 |
106,08 |
105,58 |
105,53 |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
105,32 |
109,79 |
110,78 |
107,95 |
100,91 |
Tập thể - Collective |
101,58 |
106,73 |
107,21 |
101,27 |
100,36 |
Tư nhân - Private |
114,63 |
119,95 |
115,83 |
107,62 |
104,69 |
Cá thể - Household |
94,31 |
104,59 |
108,25 |
110,55 |
95,91 |
Khu vực có
vốn đầu tư nước ngoài |
105,04 |
109,95 |
116,39 |
111,63 |
105,45 |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản
phẩm |
109,26 |
103,15 |
98,04 |
105,25 |
100,49 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
103,13 |
103,11 |
103,91 |
97,17 |
103,25 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
105,54 |
115,57 |
244,25 |
140,03 |
88,34 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
104,60 |
111,03 |
117,10 |
110,73 |
104,04 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
114,58 |
124,58 |
120,89 |
113,59 |
106,31 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
114,41 |
125,53 |
112,46 |
117,12 |
96,41 |
Xây dựng -
Construction |
104,90 |
110,15 |
107,53 |
114,92 |
113,34 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, |
107,90 |
113,12 |
112,32 |
112,41 |
103,33 |
Vận tải,
kho băi - Transport and storage |
107,24 |
108,05 |
108,56 |
113,48 |
87,24 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
106,13 |
105,79 |
107,68 |
111,39 |
84,87 |
Thông tin và
truyền thông |
102,13 |
106,88 |
106,69 |
106,74 |
104,53 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
105,85 |
107,68 |
107,61 |
108,08 |
107,04 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
103,21 |
106,00 |
104,13 |
103,51 |
102,13 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
105,89 |
107,43 |
106,82 |
106,58 |
104,89 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support
services |
106,19 |
108,29 |
109,30 |
112,68 |
89,99 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức Activities of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
107,55 |
104,99 |
102,63 |
102,86 |
107,52 |
Giáo dục
và đào tạo - Education and
training |
109,17 |
106,66 |
106,47 |
105,01 |
105,78 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
108,83 |
106,76 |
106,10 |
107,21 |
108,88 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
103,37 |
106,61 |
107,14 |
106,65 |
97,73 |
Hoạt
động dịch vụ khác - Other service activities |
104,15 |
110,81 |
108,86 |
108,40 |
86,95 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and
service-producing activities of households for own use |
110,07 |
110,42 |
108,39 |
107,32 |
102,86 |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế Foreign
organisations activities |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản
phẩm |
109,26 |
103,15 |
98,04 |
105,25 |
100,49 |