40

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget revenue in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel. 2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG THU - TOTAL REVENUE

39.446.974

51.352.077

56.593.767

65.899.565

70.345.959

Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue

25.858.137

29.133.634

33.025.828

35.068.587

33.561.128

   Thu nội địa - Domestic revenue

22.608.959

24.828.278

28.066.001

30.957.199

27.864.542

Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ  Revenue from business enterprises and individuals

20.484.174

21.505.909

23.466.974

24.270.948

21.238.510

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

72

111

112

69

148

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

330.374

539.427

677.701

859.509

996.867

Lệ phí trước bạ - Registration fee

254.353

306.794

339.884

489.409

477.974

Thu phí xăng dầu - Fuel charge

-

-

-

-

-

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

116.666

179.604

82.054

88.045

98.702

Các khoản thu về nhà, đất
Land revenue

1.083.512

1.692.654

2.741.710

4.252.147

4.227.818

Thu khác - Other revenue

339.808

603.779

757.566

997.073

824.523

   Thu hải quan - Customs revenue

2.973.609

3.743.245

4.866.062

4.062.413

4.728.326

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Thuế xuất khẩu - Export tax

6.072

11.275

3.648

1.754

4.674

Thuế nhập khẩu - Import tax

930.444

905.264

1.047.818

462.920

928.205

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu  Excise tax on imports

8

7.014

24

112

122

Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu  VAT on imports

2.034.953

2.817.655

3.798.315

3.592.513

3.792.197


 

Thu viện trợ (Không kể viện trợ
về cho vay lại) 
Aid revenue (Excluding aids
for lending)

-

-

-

-

-

Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves

-

380.000

-

4.288

840.119

Thu huy động đóng góp
Revenue mobilized funds

-

182.111

93.765

44.688

128.141

Thu khác - Others revenue

275.569

-

-

-

-

Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance
of previous year

355.035

628.025

1.060.308

2.923.100

2.194.386

Thu chuyển nguồn
Income from resource transference

6.864.423

15.001.532

15.076.280

14.932.894

20.291.285

Vay của Ngân sách Nhà nước
Loans from State budget

-

-

70.301

255.223

139.119

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenues from the higher level budget

6.367.794

6.549.614

7.330.366

11.824.110

13.997.657

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên –

Revenue from the lower level budget submitted to the higher level budget

1.585

39.272

30.684

895.650

162.384