Tổng sản phẩm trên địa
bàn b́nh quân đầu người
Gross regional
domestic
product per capita
|
Tiền VN, theo giá hiện hành Vietnam currency, |
Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái b́nh
quân |
|
|
|
|
Ngh́n đồng - Thous. dongs |
Đô la Mỹ - USD |
|
|
|
2010 |
42.062 |
2.189 |
2017 |
84.882 |
3.877 |
2018 |
94.543 |
4.269 |
2019 |
102.475 |
4.401 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
105.509 |
4.552 |
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước =
100) - % |
|
2010 |
135,30 |
127,11 |
2017 |
108,84 |
107,34 |
2018 |
111,38 |
110,10 |
2019 |
108,39 |
103,09 |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
102,96 |
103,44 |