39

Tổng sản phẩm trên địa bàn b́nh quân đầu người

Gross regional domestic product per capita

 

Tiền VN, theo giá hiện hành Vietnam currency,
at current prices

Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái b́nh quân
Foreign currency,
at average exchange rate

 

 

 

 

Ngh́n đồng - Thous. dongs

            Đô la Mỹ - USD

 

 

 

2010

42.062

2.189

2017

84.882

3.877

2018

94.543

4.269

2019

102.475

4.401

Sơ bộ - Prel. 2020

105.509

4.552

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

135,30

127,11

2017

108,84

107,34

2018

111,38

110,10

2019

108,39

103,09

Sơ bộ - Prel. 2020

102,96

103,44