ĐẦU TƯ VÀ
XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu |
|
Trang |
|
Giải
thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số
chỉ tiêu thống kê đầu tư và xây dựng- |
113 |
|
Tình hình đầu tư và
xây dựng năm 2020 - Investment
and construction in 2020 |
117 |
45 |
Vốn đầu tư thực hiện trên địa
bàn theo giá hiện hành |
121 |
46 |
122 |
|
47 |
Vốn đầu tư thực hiện trên địa
bàn theo giá so sánh 2010 |
123 |
48 |
124 |
|
49 |
125 |
|
50 |
127 |
|
51 |
129 |
|
52 |
131 |
|
53 |
133 |
|
54 |
134 |
|
55 |
135 |
|
56 |
137 |
|
57 |
138 |
|
58 |
140 |
|
59 |
141 |
|
60 |
142 |