Vốn đầu tư thực
hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
18.647.393 |
23.271.107 |
26.204.978 |
30.457.406 |
30.718.834 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
605.949 |
763.949 |
777.646 |
663.005 |
1.083.126 |
|||||
Khai khoáng |
5.327 |
14.622 |
13.835 |
8.720 |
5.853 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
4.035.261 |
8.701.877 |
10.607.378 |
13.383.263 |
13.811.326 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
|
110.913 |
54.327 |
19.062 |
368.478 |
25.816 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý |
429.731 |
318.304 |
257.703 |
207.150 |
262.921 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.724.764 |
1.613.116 |
1.956.924 |
1.371.268 |
1.229.585 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, |
1.934.438 |
751.534 |
778.688 |
653.385 |
599.759 |
|||||
Vận tải, kho bãi - Transport and storage |
1.408.036 |
1.491.971 |
1.816.420 |
1.701.512 |
1.582.254 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
505.553 |
449.602 |
423.799 |
46.181 |
68.529 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
22.624 |
36.897 |
21.804 |
19.417 |
24.789 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng |
341.858 |
112.596 |
226.787 |
20.646 |
21.523 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
31.533 |
547.765 |
375.375 |
659.847 |
325.150 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học |
205.861 |
238.867 |
112.705 |
126.750 |
125.413 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
215.283 |
124.894 |
140.219 |
119.587 |
116.579 |
|||||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Public administration and defence;
compulsory security |
450.928 |
615.139 |
423.012 |
442.644 |
471.746 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
740.156 |
929.477 |
815.899 |
833.135 |
825.307 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
386.236 |
646.749 |
523.765 |
705.805 |
549.866 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
486.347 |
606.577 |
381.449 |
393.866 |
411.543 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
177.393 |
56.685 |
23.356 |
298.264 |
28.882 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình and service
producing activities of households for own use |
4.829.202 |
5.196.159 |
6.509.152 |
8.434.483 |
9.148.867 |
|||||
Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||