51

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế

Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

18.647.393

23.271.107

26.204.978

30.457.406

30.718.834

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

605.949

763.949

777.646

663.005

1.083.126

Khai khoáng
Mining and quarrying

5.327

14.622

13.835

8.720

5.853

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

4.035.261

8.701.877

10.607.378

13.383.263

13.811.326

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí
- Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

110.913

54.327

19.062

368.478

25.816

Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

429.731

318.304

257.703

207.150

262.921

Xây dựng - Construction

1.724.764

1.613.116

1.956.924

1.371.268

1.229.585

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

1.934.438

751.534

778.688

653.385

599.759

Vận tải, kho bãi - Transport and storage

1.408.036

1.491.971

1.816.420

1.701.512

1.582.254

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

505.553

449.602

423.799

46.181

68.529

Thông tin và truyền thông
Information and communication

22.624

36.897

21.804

19.417

24.789

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

341.858

112.596

226.787

20.646

21.523

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

31.533

547.765

375.375

659.847

325.150


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

205.861

238.867

112.705

126.750

125.413

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

215.283

124.894

140.219

119.587

116.579

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

450.928

615.139

423.012

442.644

471.746

Giáo dục và đào tạo
Education and training

740.156

929.477

815.899

833.135

825.307

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

386.236

646.749

523.765

705.805

549.866

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

486.347

606.577

381.449

393.866

411.543

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

177.393

56.685

23.356

298.264

28.882

Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và

dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service producing activities of households for own use

4.829.202

5.196.159

6.509.152

8.434.483

9.148.867

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-