Tỷ lệ vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate of investment capital in area
compared with GRDP
Đơn vị
tính - Unit: %
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
29,75 |
45,20 |
49,22 |
35,28 |
35,46 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
13,14 |
22,00 |
22,54 |
14,11 |
20,37 |
2. Công nghiệp và xây dựng |
25,08 |
49,71 |
53,65 |
38,52 |
39,26 |
Công nghiệp - Industry |
20,34 |
47,52 |
50,71 |
38,80 |
40,65 |
Khai khoáng |
6,96 |
23,09 |
9,36 |
3,24 |
2,26 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
18,41 |
46,72 |
50,87 |
38,55 |
41,27 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
|
44,55 |
24,36 |
7,39 |
70,17 |
4,75 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý |
150,43 |
148,15 |
111,55 |
42,36 |
60,01 |
Xây dựng
- Construction |
65,97 |
67,11 |
79,19 |
35,83 |
28,07 |
3. Dịch
vụ - Service |
83,88 |
71,30 |
70,89 |
74,98 |
73,34 |