Vốn đầu tư thực
hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
18.647.393 |
23.271.107 |
26.204.978 |
30.457.406 |
30.718.834 |
Phân theo cấp
quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
309.311 |
222.997 |
45.643 |
45.754 |
49.909 |
Địa phương - Local |
18.338.082 |
23.048.110 |
26.159.335 |
30.411.652 |
30.668.925 |
Phân theo khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
11.766.839 |
16.552.055 |
17.655.632 |
20.103.308 |
21.131.581 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
không qua XDCB – Investment in procuring
fixed assets without investment outlays |
4.607.345 |
3.998.476 |
5.871.179 |
8.339.390 |
7.804.897 |
Vốn đầu tư sửa chữa,
nâng cấp TSCĐ – Investment in reparing and upgrading fixed
assets |
426.525 |
1.064.558 |
807.488 |
1.363.572 |
1.251.764 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
1.149.084 |
1.005.621 |
1.830.471 |
529.950 |
426.090 |
Vốn đầu tư khác - Others |
697.600 |
650.396 |
40.207 |
121.186 |
104.502 |
Phân theo nguồn
vốn - By capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu
vực Nhà nước - State |
4.745.553 |
5.556.851 |
4.900.383 |
5.078.237 |
5.655.457 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
4.154.062 |
5.137.444 |
4.605.923 |
4.820.295 |
5.402.385 |
Vốn vay - Loan |
490.668 |
338.467 |
183.284 |
195.437 |
183.874 |
Vốn tự có của các doanh
nghiệp |
42.346 |
37.130 |
9.570 |
27.718 |
32.183 |
Vốn huy động khác - Others |
58.477 |
43.810 |
101.607 |
34.787 |
37.015 |
Vốn khu
vực ngoài Nhà nước |
9.087.840 |
10.831.532 |
11.880.728 |
12.269.186 |
11.114.462 |
Vốn của tổ chức doanh
nghiệp |
3.371.668 |
4.433.349 |
4.418.649 |
2.880.861 |
1.331.493 |
Vốn của dân cư |
5.716.172 |
6.398.182 |
7.462.079 |
9.388.325 |
9.782.969 |
Vốn khu
vực đầu tư trực tiếp NN |
4.814.000 |
6.882.724 |
9.423.867 |
13.109.983 |
13.948.915 |