Đầu tư trực tiếp của nước
ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến
ngày 31/12/2020)
Foreign direct
investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2020)
|
Số dự án |
Vốn đăng ký |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
410 |
6.127,18 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
3 |
86,91 |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
357 |
5.472,82 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
|
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
- |
- |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
- |
- |
Vận tải, kho bãi - Transport and storage |
1 |
165,00 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
49 |
402,45 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
- |
- |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
- |
- |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
- |
- |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Public administration and defence; compulsory
security |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng and service producing
activities of households for own use |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế |
- |
- |