55

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2020)

Foreign direct investment projects licensed
by kinds of economic activity

(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2020)

 

Số dự án
được cấp phép
 (Dự án)
Number
 of licensed projects
(Projects)

Vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ) Registered capital
(Mill. USD)

TỔNG SỐ - TOTAL

410

6.127,18

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

3

86,91

Khai khoáng - Mining and quarrying

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

357

5.472,82

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

-

-

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

-

-

Xây dựng - Construction

-

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles

-

-

Vận tải, kho bãi - Transport and storage

1

165,00

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

49

402,45

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

-

-

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

-

-


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

-

-

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

-

-

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations;

Public administration and defence; compulsory security

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

-

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

-

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

-

-

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

-

-

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods

and service producing activities of households for own use

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-