59

Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà

Area of housing floors constructed in the year
by types of house

 

Đơn vị tính - Unit: m2

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

1.187.540

1.369.695

1.664.241

1.784.122

1.968.779

Nhà ở chung cư - Apartment

2.585

2.989

-

1.500

-

Nhà chung cư dưới 4 tầng
Under-4-storey separated department

2.585

2.989

-

-

-

Nhà chung cư từ 4-8 tầng
From 4 to 8 storey separated department

-

-

-

1.500

-

Nhà chung cư từ 9-25 tầng
From 9 to 25 storey separated department

-

-

-

-

-

Nhà chung cư từ 26 tầng trở lên
Above 26 storey separated department

-

-

-

-

-

Nhà ở riêng lẻ - Private house

1.184.955

1.366.706

1.664.241

1.782.622

1.968.779

Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

1.113.691

1.353.815

1.655.253

1.774.603

1.956.096

Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Separated house from 4 storeys and over

71.264

3.600

8.988

2.222

5.236

Nhà biệt thự - Villa

-

9.291

-

5.797

7.447