Diện tích sàn xây dựng
nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of housing floors
constructed in the year
by types of house
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.187.540 |
1.369.695 |
1.664.241 |
1.784.122 |
1.968.779 |
Nhà ở chung cư -
Apartment |
2.585 |
2.989 |
- |
1.500 |
- |
Nhà
chung cư dưới 4 tầng |
2.585 |
2.989 |
- |
- |
- |
Nhà
chung cư từ 4-8 tầng |
- |
- |
- |
1.500 |
- |
Nhà
chung cư từ 9-25 tầng |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà
chung cư từ 26 tầng trở lên |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà ở riêng lẻ - Private
house |
1.184.955 |
1.366.706 |
1.664.241 |
1.782.622 |
1.968.779 |
Nhà
ở riêng lẻ dưới 4 tầng |
1.113.691 |
1.353.815 |
1.655.253 |
1.774.603 |
1.956.096 |
Nhà
ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
71.264 |
3.600 |
8.988 |
2.222 |
5.236 |
Nhà
biệt thự - Villa |
- |
9.291 |
- |
5.797 |
7.447 |