Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của
hộ dân cư
Self-built
houses completed in year of households
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
M2 |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.184.755 |
1.362.060 |
1.662.664 |
1.768.199 |
1.960.012 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
1.113.491 |
1.349.169 |
1.653.676 |
1.760.180 |
1.947.330 |
Nhà kiên cố
- Permanent |
840.860 |
1.209.657 |
1.491.577 |
1.706.876 |
1.893.140 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
245.033 |
139.512 |
159.478 |
53.303 |
54.190 |
Nhà khung
gỗ lâu bền |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác -
Others |
27.598 |
- |
2.621 |
- |
- |
Nhà riêng
lẻ từ 4 tầng trở lên |
71.264 |
3.600 |
8.988 |
2.222 |
5.236 |
Nhà biệt
thự - Villa |
- |
9.291 |
- |
5.797 |
7.447 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà riêng
lẻ dưới 4 tầng |
93,98 |
99,05 |
99,46 |
99,54 |
99,35 |
Nhà kiên cố
- Permanent |
70,97 |
88,81 |
89,71 |
96,53 |
96,59 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
20,68 |
10,24 |
9,59 |
3,01 |
2,76 |
Nhà khung
gỗ lâu bền |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác -
Others |
2,33 |
- |
0,16 |
- |
- |
Nhà riêng
lẻ từ 4 tầng trở lên |
6,02 |
0,27 |
0,54 |
0,13 |
0,27 |
Nhà biệt
thự - Villa |
- |
0,68 |
- |
0,33 |
0,38 |