60

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

Self-built houses completed in year of households

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

M2

TỔNG SỐ - TOTAL

1.184.755

1.362.060

1.662.664

1.768.199

1.960.012

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

1.113.491

1.349.169

1.653.676

1.760.180

1.947.330

Nhà kiên cố - Permanent

840.860

1.209.657

1.491.577

1.706.876

1.893.140

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

245.033

139.512

159.478

53.303

54.190

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

-

-

-

-

-

Nhà khác - Others

27.598

-

2.621

-

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

71.264

3.600

8.988

2.222

5.236

Nhà biệt thự - Villa

-

9.291

-

5.797

7.447

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

93,98

99,05

99,46

99,54

99,35

Nhà kiên cố - Permanent

70,97

88,81

89,71

96,53

96,59

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

20,68

10,24

9,59

3,01

2,76

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

-

-

-

-

-

Nhà khác - Others

2,33

-

0,16

-

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

6,02

0,27

0,54

0,13

0,27

Nhà biệt thự - Villa

-

0,68

-

0,33

0,38